Mã sản phẩm: 0
Máy Photocopy MP C6003 có hệ thống chống kẹt giấy, chống bám mực làm tăng năng suất làm việc của máy, giảm thiểu tình trạng kẹt máy so với các dòng khác. lh0985 152 355
Giới thiệu về Ricoh MP C6003
Máy Photocopy MP C6003 có hệ thống chống kẹt giấy, chống bám mực làm tăng năng suất làm việc của máy, giảm thiểu tình trạng kẹt máy so với các dòng khác.
Ngoài ra máy Photocopy MP C6003 được sản xuất theo công nghệ mới, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng; hệ thống tái sử dụng mực thải làm tiết kiệm mực, tăng tuổi thọ của máy, không gây hại đến môi trường, sức khỏe người sử dụng.
Máy Photocopy màu Ricoh MP C6003 được sử dụng tốt nhất hoặc có thể nói là trợ thủ đắc lực cho những văn phòng thiết kế, công ty đồ họa, xưởng in, hay những cửa hàng dịch vụ Photocopy, lý do đơn giản vì:
✔ Công suất lớn: Lên tới 200.000 copy/tháng
✔ Khả năng chứa giấy khủng: Lên tới 4.700 tờ cùng lúc
✔ Độ phân giải cao chưa từng có: 1200 x 1200dpi
✔ Khả năng kéo giấy mạnh mẽ, có thể in được giấy Couche C lên tới 250gsm.
✔ Khả năng xử lý bản in đa dạng: thiếp cưới, card visit, hóa đơn giấy carbon, brochure, catalogue, decal, v.v...
Liệu chừng đó đã đủ làm bạn hài lòng với các tính năng:
In màu - Scan màu - Photo màu
Tốc độ in 60 bản màu/phút (A4).
Khối lượng in copy hàng tháng tối đa lên đến 200.000 trang.
Giới Thiệu Dịch Vụ Cho Thuê Máy Photocopy- Công Ty CP Thiết Bị Máy Văn Phòng Thăng Long
Hiện nay Công Ty CP Thiết Bị Máy Văn Phòng Thăng Long đang cung cấp hệ thống dịch vụ cho thuê máy Photocopy lớn nhất cả nước. Với hệ thống kho bãi lớn, nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, đa dạng các mẫu mã sản phẩm để khách hàng lựa chọn. Chúng tôi tự tin cam kết luôn đem lại cho khách hàng sự hài lòng nhất
Chúng tôi cung cấp máy photocopy chính hãng: Ricoh, Toshiba, Fuji,...
Máy mới chất lượng cao, tính năng hiện đại đáp ứng mọi nhu cầu công việc
DÙNG THỬ MIỄN PHÍ 14 NGÀY TRƯỚC KHI KÍ HỢP ĐỒNG
Hệ thống mẫu mã đa dạng phong phú đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
Luôn đảm bảo máy hoạt động tốt nhất
Luôn có kĩ thuật viên chăm sóc, khắc phục sự cố 24/7
Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng
Không cần đặt cọc
Giá rẻ nhất thị trường
Thanh lý hợp đồng bất cứ lúc nào nếu quý khách không hài lòng
Mọi chi tiết xin liên hệ : Công Ty CP Thiết Bị Máy Văn Phòng Thăng Long
Địa chỉ : 190A Quan Nhân, Nhân Chính,Thanh Xuân, Hà Nội
Website : Mayphotocopythanglong.com
Email : ctcpthanglong@gmail.com
Hotline/Zalo : 0985.152.355
Cho thuê MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 8001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 6001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP5002 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP3352 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 4002 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6500 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 4001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 5001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2075 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 8001 Xem chi tiết TẠI ĐÂY ![]() |
DỊCH VỤ SỬA CHỮA, ĐỔ MỰC MÁY PHOTOCOPY CHUYÊN NGHIỆP SỬA TẤT CẢ CÁC DÒNG MÁY PHOTOCOPY ![]() |
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | |||||
|
|||||
Phương thức in | Bốn chùm tia laser - in tĩnh điện | ||||
|
|||||
Tốc độ sao chụp | 60 trang mỗi phút | ||||
|
|||||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | ||||
|
|||||
Số bản copy liên tục | Lên tới 999 bản | ||||
|
|||||
Thời gian khởi động | Ít hơn 17s | ||||
|
|||||
Tốc độ copy bản đầu tiên | 4.5s BW/ 3.1s Color | ||||
|
|||||
Độ thu - phóng | 25 - 400% (in 1% steps) | ||||
|
|||||
Bộ nhớ | Tối đa | 2 GB + 250 GB Hard Disk Drive | |||
|
|||||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 1,000 tờ | |||
|
|||||
2 khay x 550 tờ | |||||
|
|||||
Khay tay 100 tờ | |||||
|
|||||
Tối đa | 4,700 tờ | ||||
|
|||||
Dung lượng khay ADF | 150 - 250 tờ (định lướng giấy 52 - 300 g/m²) | ||||
|
|||||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) | |||
|
|||||
Kích cỡ giấy | A6 - A3 | ||||
|
|||||
Định lượng giấy | Tại khay giấy | 52 - 300 g/m² | |||
|
|||||
Khay tay | 52 - 300 g/m² | ||||
|
|||||
Khay đảo | 52 - 300 g/m² | ||||
|
|||||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 587 x 685 x 963 mm | ||||
|
|||||
Trọng lượng | Ít hơn 100.5 kg | ||||
|
|||||
Nguồn điện | 110/220V, 50 - 60 Hz | ||||
|
|||||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.85 kW | |||
|
|||||
CHỨC NĂNG IN | |||||
|
|||||
Tốc độ in | 60 trang mỗi phút | ||||
|
|||||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | XPS, PDF, PCL5e, PCL6 | |||
|
|||||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS, PictBridge | ||||
|
|||||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 | |||
|
|||||
Chọn thêm | Parallel port IEEE1284 | ||||
|
|||||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | |||||
|
|||||
Bluetooth | |||||
|
|||||
Gigabit Ethernet 1000 Base-T | |||||
|
|||||
Bộ nhớ | 2 GB + 250 GB Hard Disk Drive | ||||
|
|||||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | ||||
|
|||||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® XP/Vista, Windows® 7, Windows® 8 Server 2003, Window® Server 2008, Window® Server 2008R2, Window® Server 2012 |
||||
|
|||||
Macintosh OS x Native v10.5 or later | |||||
|
|||||
AS/400® using OS/400 Host Print Transform | |||||
|
|||||
UNIX Sun® Solaris | |||||
|
|||||
HP-UX | |||||
|
|||||
SCO OpenServer | |||||
|
|||||
RedHat® Linux | |||||
|
|||||
IBM AIX | |||||
|
|||||
SAP® R/3® | |||||
|
|||||
NDPS Gateway | |||||
|
|||||
CHỨC NĂNG SCAN | |||||
|
|||||
Tốc độ scan | Màu - Đen trắng | Màu: 80 ảnh/phút (200 dpi) Đen trắng: 80 ảnh/phút (200 dpi) |
|||
|
|||||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) | ||||
|
|||||
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | ||||
|
|||||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | ||||
|
|||||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | ||||
|
|||||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | ||||
|
|||||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | ||||
|
|||||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | ||||
|
|||||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | ||||
|
|||||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | ||||
|
|||||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | ||||
|
|||||
PHẦN MỀM HỘ TRỢ | |||||
|
|||||
Tiêu chuẩn | Smart Operation Panel Type M3 Smart Card Reader Built-in Unit Type M2 SD Card for NetWare Printing Type M4 |
||||
|
|||||
Chọn thêm | Postcript3 Unit Type M4 | ||||
|
|||||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |||||
|
|||||
Chu trình | PSTN, PBX | ||||
|
|||||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | ||||
|
|||||
ITU-T (T.37) Internet fax | |||||
|
|||||
ITU-T (T.38) IP fax | |||||
|
|||||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps | |||
|
|||||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 - 200 dpi | |||
|
|||||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | ||||
|
|||||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | ||||
|
|||||
Tốc độ scan | Ít hơn 1 s | ||||
|
|||||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB | |||
|
|||||
Chọn thêm | 28 MB | ||||
|
|||||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |