Mã sản phẩm: 0
Phương thức in: Color: Laser Khổ giấy sao chụp: Min A6 - Max A3 Tốc độ sao chụp (bản/ phút): 30/35 cpm (For all BW & Full Color) Sao chụp liên tục (tờ): 999 Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây): BW: 4.8 - Color: 7.3 (3002), 7.2 (3502)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | ||
Phương thức in | Color: Laser | |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 - Max A3 | |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 30/ 35 cpm (For all BW & Full Color) | |
Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
Thời gian khởi động (Giây) | 20 | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) | BW: 4.8 Color: 7.3 (3002), 7.2 (3502) |
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 - 400 | |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 | |
Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 650 | |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52 - 256 gsm | |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 1.5GB + 190GB HDD | |
Tính năng chia bộ tài liệu | Standard: Max 999 sets | |
Tính năng đảo mặt bản sao | Standard | |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) | 7K - 20K |
TIỆN ÍCH | ||
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc | |
Mã số quản lý thiết bị | Yes (Cho phép phân quyền quản trị) | |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 500 users | |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 10 modes | |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | Max 99 mm | |
Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes | |
Sao chụp âm bản - dương bản | Yes | |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 16 in 1 Duplex | |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes | |
Tiêu thụ điện năng | MP C3002: 1.36kW MP C3502: 1.55kW |
PHỤ KIỆN | ||
Bộ chuyền bản gốc | No | |
Bộ chuyền và đảo bản gốc | Standard ARDF | |
Bộ đảo mặt bản sao | Standard | |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | SR 3070/ SR 3090 | |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | PB 3120 : 1 trays x 550 sheets PB 3130: 2 trays x 550 sheets |
|
Chức năng in | Standard (Color Printer) | |
Chức năng quét ảnh | Standard (Color Scanner) | |
Chức năng Fax | Option | |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard 190GB HDD |
CHỨC NĂNG IN | ||
Chức năng in laser | Standard | |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa | Min A6 - Max A3 | |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 30/35 ppm | |
Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6 | |
PostScript 3 ,IPDS (with PostScript Option) | ||
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1.5GB + 190GB HDD | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX | |
Cổng kết nối chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (hỗ trợ IEEE 802.11a/g), Bluetooth, Ethernet 1000Base-T | |
Giao thức mạng | Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX | |
Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Macintosh OS X v10.2 or later UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2.10 HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6 IBM® AIX: 5L v5.3, v6.1, v7.1 Novell® Netware® environments v6.5 SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | ||
Chức năng quét ảnh | Standard Color Scanner | |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes | |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes | |
Cổng kết nối quét ảnh | USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet | |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
Độ phân giải (dpi) | Max 1,200 ( TWAIN scan only ) | |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | 51 ppm | |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG/ PDF/ TIFF/ PDF high compression | |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu | Max 2.000 | |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Max 500 |
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | ||
Chức năng Fax laser | Option: Fax Option Type C5502 | |
Kích thước văn bản gửi/ nhận | Min A6 - Max A3 | |
Mạng tương thích | PSTN,PBX | |
Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG | |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33.6 | |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | 2.0 | |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | Max 1 | |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 30/ 35 | |
Độ phân giải (dpi) | Max 400 (with optional SAF memory) | |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4MB | |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | Yes | |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn | 2,000 quick dial | |
Chức năng gửi nhóm | 100 / 500 | |
Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes | |
Khoá bộ nhớ bằng mã số | Yes | |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes | |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes | |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes | |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes | |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes | |
Nhận Fax chuyển thành Email | Yes | |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet | Yes |